Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi CFP franc Đến Euro

CFP franc Đến Euro chuyển đổi. CFP franc giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 08/05/2024 12:43
1 000 CFP franc = 8.38 Euro

Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Euro. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 CFP franc hiện bằng 0.00838 Euro. Hôm nay CFP franc đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá CFP franc Đến Euro

Một tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008568 Euro. Ba tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.008339 Euro. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008355 Euro. CFP franc tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.16% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Euro trong một năm là -0.4%.

   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Euro

CFP franc (XPF) Đến Euro (EUR)
1 000 CFP franc 8.38 Euro
5 000 CFP franc 41.90 Euro
10 000 CFP franc 83.80 Euro
25 000 CFP franc 209.50 Euro
50 000 CFP franc 419 Euro
100 000 CFP franc 838 Euro

Nếu bạn có 0.0838 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 CFP franc. Hôm nay, 0.21 Euro có thể được bán cho 25 CFP franc. Nếu bạn có 0.42 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 CFP franc mang lại cho 0.84 Euro. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được bán cho 2.09 Euro. Hôm nay 500 XPF = 4.19 EUR.

   CFP franc Đến Euro Tỷ giá

CFP franc Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.008373 1.33 * 10-5
07.05.2024 0.008359 -2.74 * 10-5
06.05.2024 0.008387 -8.37 * 10-5
05.05.2024 0.00847 -
04.05.2024 0.00847 -2.4 * 10-5

CFP franc đến Euro trên 8 có thể 2024 - 0.008373 Euro. 7 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.008359 Euro. 6 có thể 2024, 1 CFP franc chi phí 0.008387 Euro. Tỷ lệ XPF / EUR trong là trên 05.05.2024. Tỷ giá CFP franc tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 07.05.2024.

   CFP franc Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.