Tỷ giá CFP franc Đến Euro
Một tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008568 Euro. Ba tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.008339 Euro. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008355 Euro. CFP franc tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.16% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Euro trong một năm là -0.4%.
|
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Euro
CFP franc (XPF) Đến Euro (EUR)
|
1 000 CFP franc |
8.38 Euro |
5 000 CFP franc |
41.90 Euro |
10 000 CFP franc |
83.80 Euro |
25 000 CFP franc |
209.50 Euro |
50 000 CFP franc |
419 Euro |
100 000 CFP franc |
838 Euro |
Nếu bạn có 0.0838 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 CFP franc. Hôm nay, 0.21 Euro có thể được bán cho 25 CFP franc. Nếu bạn có 0.42 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 CFP franc mang lại cho 0.84 Euro. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được bán cho 2.09 Euro. Hôm nay 500 XPF = 4.19 EUR.
|
CFP franc và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr.
CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp.
CFP franc mã tiền tệ XPF.
CFP franc Đồng tiền: centime.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|