Tỷ giá Franc Rwanda Đến Euro
Một tháng trước, Franc Rwanda có thể được đổi thành 0.000721 Euro. Năm năm trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.000993 Euro. Mười năm trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.000819 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.52% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Euro mỗi tháng. -12.44% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Euro mỗi năm.
|
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Euro
Franc Rwanda (RWF) Đến Euro (EUR)
|
10 000 Franc Rwanda |
7.17 Euro |
50 000 Franc Rwanda |
35.84 Euro |
100 000 Franc Rwanda |
71.68 Euro |
250 000 Franc Rwanda |
179.21 Euro |
500 000 Franc Rwanda |
358.41 Euro |
1 000 000 Franc Rwanda |
716.83 Euro |
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.007168 Euro cho 10 Franc Rwanda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.017921 Euro cho 25 Franc Rwanda. Hôm nay, 50 Franc Rwanda có thể được mua cho 0.035841 Euro. Bạn có thể trao đổi 100 Franc Rwanda cho 0.071683 Euro . Hôm nay, 250 Franc Rwanda có thể được bán cho 0.18 Euro. Bạn có thể bán 500 Franc Rwanda cho 0.36 Euro .
|
Franc Rwanda và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Franc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr.
Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda.
Franc Rwanda mã tiền tệ RWF.
Franc Rwanda Đồng tiền: centime.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|