Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ

Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Franc Rwanda giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 06/05/2024 14:59
1 000 Franc Rwanda = 5.49 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái từ Franc Rwanda sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Franc Rwanda tăng so với Nhân dân tệ kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Franc Rwanda bây giờ bạn cần thanh toán 0.005487 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ

Một tháng trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.005642 Nhân dân tệ. Một năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.00631 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.00631 0 Nhân dân tệ. Franc Rwanda tỷ giá hối đoái với Nhân dân tệ thuận tiện để xem trên biểu đồ. -4.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Nhân dân tệ mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Nhân dân tệ trong một tháng là -2.74%.

   Tỷ giá Franc Rwanda (RWF) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Nhân dân tệ

Franc Rwanda (RWF) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 000 Franc Rwanda 5.49 Nhân dân tệ
5 000 Franc Rwanda 27.44 Nhân dân tệ
10 000 Franc Rwanda 54.87 Nhân dân tệ
25 000 Franc Rwanda 137.18 Nhân dân tệ
50 000 Franc Rwanda 274.35 Nhân dân tệ
100 000 Franc Rwanda 548.71 Nhân dân tệ

Chuyển đổi 10 Franc Rwanda chi phí 0.054871 Nhân dân tệ. Hôm nay, 25 Franc Rwanda có thể được mua cho 0.14 Nhân dân tệ. Hôm nay, 50 Franc Rwanda có thể được bán cho 0.27 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 100 Franc Rwanda, thì trong PRC họ có thể đổi thành 0.55 Nhân dân tệ. Bạn có thể bán 1.37 Nhân dân tệ cho 250 Franc Rwanda . Hôm nay 2.74 CNY = 500 RWF.

   Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.005596 -6.02 * 10-5
05.05.2024 0.005656 3.2 * 10-5
04.05.2024 0.005624 -5.04 * 10-5
03.05.2024 0.005675 -8.53 * 10-5
02.05.2024 0.00576 8.21 * 10-6

1 Franc Rwanda thành Nhân dân tệ hiện có trên 6 có thể 2024 - 0.005596 Nhân dân tệ. Franc Rwanda thành Nhân dân tệ trên 5 có thể 2024 bằng với 0.005656 Nhân dân tệ. Franc Rwanda thành Nhân dân tệ trên 4 có thể 2024 bằng với 0.005624 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Rwanda tối đa cho Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024. Franc Rwanda thành Nhân dân tệ trên 2 có thể 2024 bằng với 0.00576 Nhân dân tệ.

   Franc Rwanda Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Rwanda và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Franc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.