Tỷ giá Cedi Đến Euro
Một tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 0.068939 Euro. Năm năm trước, Cedi có thể được bán cho 0.18 Euro. Mười năm trước, Cedi có thể được trao đổi với 0.07638 0 Euro. Cedi tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -2.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. Trong năm, Cedi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.67%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Euro
Cedi (GHS) Đến Euro (EUR)
|
100 Cedi |
6.75 Euro |
500 Cedi |
33.73 Euro |
1 000 Cedi |
67.46 Euro |
2 500 Cedi |
168.66 Euro |
5 000 Cedi |
337.32 Euro |
10 000 Cedi |
674.65 Euro |
Hôm nay, có thể mua 0.67 Euro cho 10 Cedi. Nếu bạn có 1.69 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 Cedi. Nếu bạn có 50 Cedi, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 3.37 Euro. Nếu bạn có 6.75 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 100 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 16.87 Euro cho 250 Cedi. Nếu bạn có 500 Cedi, thì trong Áo họ có thể đổi thành 33.73 Euro.
|
Cedi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵.
Cedi Tiểu bang: Ghana.
Cedi mã tiền tệ GHS.
Cedi Đồng tiền: pesewa.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|