Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Cedi Đến Euro

Cedi Đến Euro chuyển đổi. Cedi giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 04/05/2024 19:26
100 Cedi = 6.75 Euro

Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Cedi là 0.067465 Euro. 1 Cedi tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Đối với 1 Cedi bây giờ bạn cần cung cấp 0.067465 Euro.

Tỷ giá Cedi Đến Euro

Một tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 0.068939 Euro. Năm năm trước, Cedi có thể được bán cho 0.18 Euro. Mười năm trước, Cedi có thể được trao đổi với 0.07638 0 Euro. Cedi tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. -2.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. Trong năm, Cedi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.67%.

   Tỷ giá Cedi (GHS) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Cedi Euro

Cedi (GHS) Đến Euro (EUR)
100 Cedi 6.75 Euro
500 Cedi 33.73 Euro
1 000 Cedi 67.46 Euro
2 500 Cedi 168.66 Euro
5 000 Cedi 337.32 Euro
10 000 Cedi 674.65 Euro

Hôm nay, có thể mua 0.67 Euro cho 10 Cedi. Nếu bạn có 1.69 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 Cedi. Nếu bạn có 50 Cedi, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 3.37 Euro. Nếu bạn có 6.75 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 100 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 16.87 Euro cho 250 Cedi. Nếu bạn có 500 Cedi, thì trong Áo họ có thể đổi thành 33.73 Euro.

   Cedi Đến Euro Tỷ giá

Cedi Đến Euro hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.068192 -0.001046 ↓
03.05.2024 0.069238 -0.000393 ↓
02.05.2024 0.069631 -0.000155 ↓
01.05.2024 0.069786 -7.16 * 10-5
30.04.2024 0.069858 0.000533 ↑

Hôm nay 0.068192 EUR = 500 GHS. Cedi đến Euro trên 3 có thể 2024 - 0.069238 Euro. Cedi đến Euro trên 2 có thể 2024 - 0.069631 Euro. 1 có thể 2024, 1 Cedi chi phí 0.069786 Euro. Tỷ giá Cedi tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 04.05.2024.

   Cedi Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.