10 Hryvnia = 2.76 Somoni
-0.000238 (-0.09%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Somoni. Tỷ giá hối đoái từ Hryvnia sang Somoni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Hryvnia hiện là 0.28 Somoni. Hryvnia có giá hôm nay 0.28 Somoni. Tỷ lệ Hryvnia giảm so với Somoni bởi -9 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến SomoniBa tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.29 Somoni. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.30 Somoni. Ba năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.41 Somoni. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.11% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Somoni trong một năm là -6.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Somoni
Bạn có thể mua 2.76 Somoni cho 10 Hryvnia . Nếu bạn có 6.90 Somoni, thì trong Tajikistan chúng có thể được bán cho 25 Hryvnia. Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong Tajikistan họ có thể đổi thành 13.79 Somoni. Để chuyển đổi 100 Hryvnia, 27.59 Somoni là cần thiết. Để chuyển đổi 250 Hryvnia, 68.97 Somoni là cần thiết. Nếu bạn có 500 Hryvnia, thì trong Tajikistan chúng có thể được bán cho 137.93 Somoni.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia Đến Somoni hôm nay tại 12 có thể 2024
Hryvnia thành Somoni hiện bằng với 0.277686 Somoni trên 12 có thể 2024. 11 có thể 2024, 1 Hryvnia = 0.277686 Somoni. Hryvnia đến Somoni trên 10 có thể 2024 - 0.277686 Somoni. Tỷ lệ UAH / TJS trong là trên 12.05.2024. Hryvnia thành Somoni trên 8 có thể 2024 bằng với 0.277469 Somoni.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |
|