Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Dinar Jordan Đến Yên Nhật

Dinar Jordan Đến Yên Nhật chuyển đổi. Dinar Jordan giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 05/05/2024 08:49
1 Dinar Jordan = 215.98 Yên Nhật

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dinar Jordan là 215.98 Yên Nhật. 1 Dinar Jordan tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dinar Jordan tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Dinar Jordan Đến Yên Nhật

Sáu tháng trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 211.76 Yên Nhật. Năm năm trước, Dinar Jordan có thể được bán cho 158.89 Yên Nhật. Mười năm trước, Dinar Jordan có thể được mua cho 192.04 0 Yên Nhật. Trong tuần, Dinar Jordan thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.06%. 1.04% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan. 12.46% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dinar Jordan.

   Tỷ giá Dinar Jordan (JOD) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Yên Nhật

Dinar Jordan (JOD) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Dinar Jordan 215.98 Yên Nhật
5 Dinar Jordan 1 079.90 Yên Nhật
10 Dinar Jordan 2 159.80 Yên Nhật
25 Dinar Jordan 5 399.50 Yên Nhật
50 Dinar Jordan 10 799 Yên Nhật
100 Dinar Jordan 21 598 Yên Nhật

Hôm nay, 10 Dinar Jordan có thể được đổi thành 2 159.80 Yên Nhật. Nếu bạn có 25 Dinar Jordan, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 5 399.50 Yên Nhật. Nếu bạn có 50 Dinar Jordan, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 10 799 Yên Nhật. Hôm nay 21 598 JPY = 100 JOD. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dinar Jordan mang lại cho 53 994.99 Yên Nhật. Bạn có thể mua 500 Dinar Jordan cho 107 989.98 Yên Nhật .

   Dinar Jordan Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dinar Jordan Đến Yên Nhật hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 222.097545 -
04.05.2024 222.097545 -0.585458 ↓
03.05.2024 222.683003 -1.057878 ↓
02.05.2024 223.740881 0.124552 ↑
01.05.2024 223.616329 0.729023 ↑

5 có thể 2024, 1 Dinar Jordan = 222.097545 Yên Nhật. 4 có thể 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 222.097545 Yên Nhật. 3 có thể 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 222.683003 Yên Nhật. 2 có thể 2024, 1 Dinar Jordan chi phí 223.740881 Yên Nhật. Tỷ giá Dinar Jordan tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 05.05.2024.

   Dinar Jordan Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Jordan và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dinar Jordan ký hiệu tiền tệ, Dinar Jordan ký tiền: د.ا. Dinar Jordan Tiểu bang: Jordan. Dinar Jordan mã tiền tệ JOD. Dinar Jordan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.