100 Tenge = 7.32 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
+0.000109 (+0.15%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Tenge thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Tenge là 0.073173 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Hôm nay Tenge đang tăng lên Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina. Tenge có giá hôm nay 0.073173 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tenge Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mớiMột tháng trước, Tenge có thể được bán cho 0.071441 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Ba tháng trước, Tenge có thể được mua cho 0.068521 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Ba năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.019739 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Trong tuần, Tenge thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.31%. 2.42% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mỗi tháng. 66.18% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tenge Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Bạn có thể mua 0.73 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 10 Tenge . Bạn có thể trao đổi 1.83 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lấy 25 Tenge . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Tenge mang lại cho 3.66 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể bán 100 Tenge cho 7.32 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 18.29 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 250 Tenge. Nếu bạn có 36.59 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Bắc Síp họ có thể đổi thành 500 Tenge.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 14 có thể 2024
Tenge đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 14 có thể 2024 - 0.073359 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 13 có thể 2024, 1 Tenge chi phí 0.073359 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tenge đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 12 có thể 2024 - 0.073359 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 11 có thể 2024, 1 Tenge chi phí 0.073359 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ giá KZT / TRY tối thiểu cho tháng trước là trên 14.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tenge và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. |
|