Tỷ giá Kuna Croatia Đến Euro
Một tuần trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.14 Euro. Sáu tháng trước, Kuna Croatia có thể được bán cho 0.13 Euro. Ba năm trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.13 Euro. -2.12% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Euro trong một tháng là -0.12%. 0.43% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia.
|
Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Euro
Kuna Croatia (HRK) Đến Euro (EUR)
|
10 Kuna Croatia |
1.33 Euro |
50 Kuna Croatia |
6.64 Euro |
100 Kuna Croatia |
13.28 Euro |
250 Kuna Croatia |
33.19 Euro |
500 Kuna Croatia |
66.38 Euro |
1 000 Kuna Croatia |
132.76 Euro |
Bạn có thể trao đổi 1.33 Euro lấy 10 Kuna Croatia . Bạn có thể trao đổi 25 Kuna Croatia cho 3.32 Euro . Bạn có thể bán 50 Kuna Croatia cho 6.64 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Kuna Croatia mang lại cho 13.28 Euro. Hôm nay, 33.19 Euro có thể được bán cho 250 Kuna Croatia. Nếu bạn có 500 Kuna Croatia, thì trong Áo bạn có thể mua 66.38 Euro.
|
Kuna Croatia Đến Euro hôm nay tại 08 có thể 2024
Ngày
|
Tỷ lệ
|
Thay đổi
|
08.05.2024 |
0.132639 |
0.000248 ↑ |
07.05.2024 |
0.132391 |
-0.000412 ↓ |
06.05.2024 |
0.132803 |
-0.001284 ↓ |
05.05.2024 |
0.134087 |
- |
04.05.2024 |
0.134087 |
-0.000451 ↓ |
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 0.132639 Euro. 7 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 0.132391 Euro. 6 có thể 2024, 1 Kuna Croatia chi phí 0.132803 Euro. 5 có thể 2024, 1 Kuna Croatia = 0.134087 Euro. Tỷ giá HRK / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.
|
Kuna Croatia và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn.
Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia.
Kuna Croatia mã tiền tệ HRK.
Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|