100 Kyat = 7.29 Yên Nhật Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Kyat thành Yên Nhật được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Kyat hiện bằng 0.072912 Yên Nhật. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.072912 Yên Nhật. Tỷ lệ Kyat tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến Yên NhậtMột tháng trước, Kyat có thể được bán cho 0.072137 Yên Nhật. Một năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.066175 Yên Nhật. Ba năm trước, Kyat có thể được đổi thành 0.069789 Yên Nhật. -1.78% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Yên Nhật mỗi tuần. Trong tháng, Kyat thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.08%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Yên Nhật trong một năm là 10.18%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Yên Nhật
Hôm nay, 0.73 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 10 Kyat. Nếu bạn có 25 Kyat, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 1.82 Yên Nhật. Hôm nay 3.65 JPY = 50 MMK. Nếu bạn có 100 Kyat, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 7.29 Yên Nhật. Nếu bạn có 18.23 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 250 Kyat. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Kyat cho 36.46 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat Đến Yên Nhật hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 0.074983 JPY = 500 MMK. 3 có thể 2024, 1 Kyat = 0.075341 Yên Nhật. Kyat thành Yên Nhật trên 2 có thể 2024 bằng với 0.075516 Yên Nhật. Tỷ giá hối đoái MMK / JPY cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Kyat tối thiểu đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |
|