1 Kip = 1.18 Việt Nam Đồng Chuyển đổi Kip thành Việt Nam Đồng với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kip thành Việt Nam Đồng. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Kip tăng bởi 0 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Kip tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Kip tăng so với Việt Nam Đồng bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kip Đến Việt Nam ĐồngBa tháng trước, Kip có thể được bán cho 1.16 Việt Nam Đồng. Ba năm trước, Kip có thể được đổi thành 2.45 Việt Nam Đồng. Mười năm trước, Kip có thể được mua cho 1.37 0 Việt Nam Đồng. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 4.71% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip. -14.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Kip thành Việt Nam Đồng mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kip Việt Nam Đồng
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Kip cho 11.81 Việt Nam Đồng. Hôm nay, có thể mua 29.52 Việt Nam Đồng cho 25 Kip. Bạn có thể mua 50 Kip cho 59.03 Việt Nam Đồng . Nếu bạn có 100 Kip, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 118.07 Việt Nam Đồng. Nếu bạn có 250 Kip, thì trong Việt Nam bạn có thể mua 295.17 Việt Nam Đồng. Hôm nay, 500 Kip có thể được đổi thành 590.34 Việt Nam Đồng.
|
|||||||||||||||||||||
Kip Đến Việt Nam Đồng hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Kip chi phí 1.15014 Việt Nam Đồng. 30 Tháng tư 2024, 1 Kip chi phí 1.153294 Việt Nam Đồng. Kip thành Việt Nam Đồng trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 1.138888 Việt Nam Đồng. Tỷ lệ Kip tối đa cho Việt Nam Đồng tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. Tỷ giá Kip tối thiểu đến Việt Nam Đồng của Ukraine trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kip và Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. Việt Nam Đồng ký hiệu tiền tệ, Việt Nam Đồng ký tiền: ₫. Việt Nam Đồng Tiểu bang: Việt Nam. Việt Nam Đồng mã tiền tệ VND. Việt Nam Đồng Đồng tiền: hao. |
|