1 Lek = 43.73 Riel Tỷ giá hối đoái trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Lek thành Riel. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Tỷ lệ Lek tăng từ hôm qua. Lek có giá hôm nay 43.73 Riel. Tỷ lệ Lek tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến RielMột tuần trước, Lek có thể được đổi thành 43.58 Riel. Ba tháng trước, Lek có thể được đổi thành 42.30 Riel. Ba năm trước, Lek có thể được mua cho 40.17 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Riel trong một tháng là 2.81%. 10.34% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Riel
Hôm nay, 437.30 Riel có thể được bán cho 10 Lek. Nếu bạn có 1 093.25 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 25 Lek. Nếu bạn có 50 Lek, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 2 186.51 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 4 373.02 Riel cho 100 Lek. Bạn có thể mua 10 932.54 Riel cho 250 Lek . Chuyển đổi 500 Lek chi phí 21 865.09 Riel.
|
|||||||||||||||||||||
Lek Đến Riel hôm nay tại 14 có thể 2024
Hôm nay tại 14 có thể 2024, 1 Lek chi phí 43.730178 Riel. Lek thành Riel trên 13 có thể 2024 bằng với 43.660338 Riel. 12 có thể 2024, 1 Lek = 43.658241 Riel. Tỷ lệ Lek tối đa cho Riel tiếng Ukraina trong là trên 14.05.2024. Tỷ giá ALL / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |
|