1 Lek = 136.67 Som Uzbekistan Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Lek tăng bởi 0 Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Lek tăng so với Som Uzbekistan kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Lek tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lek Đến Som UzbekistanMột tháng trước, Lek có thể được mua cho 133.18 Som Uzbekistan. Ba tháng trước, Lek có thể được đổi thành 129.25 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Lek có thể được mua cho 125.83 Som Uzbekistan. Lek tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. 2.62% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lek thành Som Uzbekistan mỗi tháng. Trong năm, Lek thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 22.49%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lek Som Uzbekistan
Hôm nay, 1 366.72 Som Uzbekistan có thể được bán cho 10 Lek. Nếu bạn có 3 416.79 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 25 Lek. Bạn có thể bán 50 Lek cho 6 833.58 Som Uzbekistan . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Lek mang lại cho 13 667.16 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Lek mang lại cho 34 167.89 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 68 335.79 Som Uzbekistan cho 500 Lek.
|
|||||||||||||||||||||
Lek Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 15 có thể 2024
Lek thành Som Uzbekistan hiện bằng với 136.634913 Som Uzbekistan trên 15 có thể 2024. 14 có thể 2024, 1 Lek chi phí 135.780259 Som Uzbekistan. 13 có thể 2024, 1 Lek = 136.429712 Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái ALL / UZS cho tháng trước là trên 12.05.2024. 11 có thể 2024, 1 Lek = 136.539924 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Lek và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |
|