Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Rupee Mauritius Đến Euro

Rupee Mauritius Đến Euro chuyển đổi. Rupee Mauritius giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 07/05/2024 02:51
100 Rupee Mauritius = 2.01 Euro

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Mauritius thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius hiện bằng 0.020061 Euro. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 0.020061 Euro.

Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Euro

Ba tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.020098 Euro. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.025519 Euro. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.020169 0 Euro. -2.35% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. Trong tháng, Rupee Mauritius thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.6%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Euro trong một năm là -0.54%.

   Tỷ giá Rupee Mauritius (MUR) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Euro

Rupee Mauritius (MUR) Đến Euro (EUR)
100 Rupee Mauritius 2.01 Euro
500 Rupee Mauritius 10.03 Euro
1 000 Rupee Mauritius 20.06 Euro
2 500 Rupee Mauritius 50.15 Euro
5 000 Rupee Mauritius 100.30 Euro
10 000 Rupee Mauritius 200.61 Euro

Nếu bạn có 10 Rupee Mauritius, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.20 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Rupee Mauritius mang lại cho 0.50 Euro. Bạn có thể mua 50 Rupee Mauritius cho 1 Euro . Bạn có thể trao đổi 100 Rupee Mauritius cho 2.01 Euro . Nếu bạn có 250 Rupee Mauritius, thì trong Áo bạn có thể mua 5.02 Euro. Hôm nay, có thể mua 10.03 Euro cho 500 Rupee Mauritius.

   Rupee Mauritius Đến Euro Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Euro hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.020011 -7.72 * 10-5
06.05.2024 0.020088 -0.000216 ↓
05.05.2024 0.020304 3.98 * 10-6
04.05.2024 0.0203 -6.14 * 10-5
03.05.2024 0.020361 -0.000211 ↓

Rupee Mauritius thành Euro trên 7 có thể 2024 bằng với 0.020011 Euro. Rupee Mauritius đến Euro trên 6 có thể 2024 - 0.020088 Euro. Rupee Mauritius đến Euro trên 5 có thể 2024 - 0.020304 Euro. 4 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.0203 Euro. 3 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.020361 Euro.

   Rupee Mauritius Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.