Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Euro
Ba tháng trước, Rupee Mauritius có thể được đổi thành 0.020098 Euro. Năm năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.025519 Euro. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.020169 0 Euro. -2.35% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. Trong tháng, Rupee Mauritius thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.6%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Euro trong một năm là -0.54%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Euro
Rupee Mauritius (MUR) Đến Euro (EUR)
|
100 Rupee Mauritius |
2.01 Euro |
500 Rupee Mauritius |
10.03 Euro |
1 000 Rupee Mauritius |
20.06 Euro |
2 500 Rupee Mauritius |
50.15 Euro |
5 000 Rupee Mauritius |
100.30 Euro |
10 000 Rupee Mauritius |
200.61 Euro |
Nếu bạn có 10 Rupee Mauritius, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.20 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Rupee Mauritius mang lại cho 0.50 Euro. Bạn có thể mua 50 Rupee Mauritius cho 1 Euro . Bạn có thể trao đổi 100 Rupee Mauritius cho 2.01 Euro . Nếu bạn có 250 Rupee Mauritius, thì trong Áo bạn có thể mua 5.02 Euro. Hôm nay, có thể mua 10.03 Euro cho 500 Rupee Mauritius.
|
Rupee Mauritius và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨.
Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius.
Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR.
Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|