10 Rupee Mauritius = 1.53 Nhân dân tệ Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Rupee Mauritius tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Hôm nay Rupee Mauritius đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rupee Mauritius tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệMột năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.15 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Rupee Mauritius có thể được bán cho 0.16 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Rupee Mauritius có thể được mua cho 0.15 0 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -4.28% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. -2.02% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Mauritius Nhân dân tệ
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Rupee Mauritius cho 1.53 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rupee Mauritius mang lại cho 3.83 Nhân dân tệ. Hôm nay, 7.67 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 50 Rupee Mauritius. Hôm nay, có thể mua 15.34 Nhân dân tệ cho 100 Rupee Mauritius. Chuyển đổi 250 Rupee Mauritius chi phí 38.35 Nhân dân tệ. Hôm nay, có thể mua 76.70 Nhân dân tệ cho 500 Rupee Mauritius.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 07 có thể 2024
Rupee Mauritius thành Nhân dân tệ trên 7 có thể 2024 bằng với 0.155332 Nhân dân tệ. Rupee Mauritius đến Nhân dân tệ trên 6 có thể 2024 - 0.155932 Nhân dân tệ. 5 có thể 2024, 1 Rupee Mauritius chi phí 0.157606 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái MUR / CNY cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ giá Rupee Mauritius tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Mauritius và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |
|