Tỷ giá Naira Đến Euro
Sáu tháng trước, Naira có thể được đổi thành 0.001195 Euro. Một năm trước, Naira có thể được mua cho 0.001991 Euro. Ba năm trước, Naira có thể được mua cho 0.002024 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Euro trong tuần là -3.48%. Trong tháng, Naira thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 7.55%. -64.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Euro mỗi năm.
|
Chuyển đổi tiền tệ Naira Euro
Naira (NGN) Đến Euro (EUR)
|
10 000 Naira |
7.04 Euro |
50 000 Naira |
35.20 Euro |
100 000 Naira |
70.41 Euro |
250 000 Naira |
176.02 Euro |
500 000 Naira |
352.05 Euro |
1 000 000 Naira |
704.10 Euro |
Bạn có thể trao đổi 0.007041 Euro lấy 10 Naira . Hôm nay, 25 Naira có thể được mua cho 0.017602 Euro. Hôm nay, 0.035205 Euro có thể được bán cho 50 Naira. Bạn có thể trao đổi 100 Naira cho 0.07041 Euro . Hôm nay, 250 Naira có thể được đổi thành 0.18 Euro. Hôm nay, 0.35 Euro có thể được bán cho 500 Naira.
|
Naira và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦.
Naira Tiểu bang: Nigeria.
Naira mã tiền tệ NGN.
Naira Đồng tiền: Kobo.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|