Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Naira Đến Euro

Naira Đến Euro chuyển đổi. Naira giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 02/05/2024 11:12
10 000 Naira = 7.04 Euro

Thông tin về việc chuyển đổi Naira thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Naira là 0.000704 Euro. 1 Naira tăng theo 0 Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ Naira tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Naira Đến Euro

Sáu tháng trước, Naira có thể được đổi thành 0.001195 Euro. Một năm trước, Naira có thể được mua cho 0.001991 Euro. Ba năm trước, Naira có thể được mua cho 0.002024 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Euro trong tuần là -3.48%. Trong tháng, Naira thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 7.55%. -64.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Naira thành Euro mỗi năm.

   Tỷ giá Naira (NGN) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Naira Euro

Naira (NGN) Đến Euro (EUR)
10 000 Naira 7.04 Euro
50 000 Naira 35.20 Euro
100 000 Naira 70.41 Euro
250 000 Naira 176.02 Euro
500 000 Naira 352.05 Euro
1 000 000 Naira 704.10 Euro

Bạn có thể trao đổi 0.007041 Euro lấy 10 Naira . Hôm nay, 25 Naira có thể được mua cho 0.017602 Euro. Hôm nay, 0.035205 Euro có thể được bán cho 50 Naira. Bạn có thể trao đổi 100 Naira cho 0.07041 Euro . Hôm nay, 250 Naira có thể được đổi thành 0.18 Euro. Hôm nay, 0.35 Euro có thể được bán cho 500 Naira.

   Naira Đến Euro Tỷ giá

Naira Đến Euro hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.00072 4.01 * 10-7
01.05.2024 0.000719 2.35 * 10-6
30.04.2024 0.000717 7.63 * 10-6
29.04.2024 0.000709 -1.99 * 10-6
28.04.2024 0.000711 4.99 * 10-6

1 Naira thành Euro hiện có trên 2 có thể 2024 - 0.00072 Euro. Naira đến Euro trên 1 có thể 2024 - 0.000719 Euro. 30 Tháng tư 2024, 1 Naira = 0.000717 Euro. Tỷ giá Naira tối đa cho Euro trong tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ NGN / EUR tối thiểu trong là trên 29.04.2024.

   Naira Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.