10 Nhân dân tệ = 2.51 Lev Bulgaria
-0.000644 (-0.26%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Lev Bulgaria. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Nhân dân tệ là 0.25 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Nhân dân tệ giảm kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Nhân dân tệ giảm so với Lev Bulgaria bởi -26 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nhân dân tệ Đến Lev BulgariaBa tháng trước, Nhân dân tệ có thể được đổi thành 0.25 Lev Bulgaria. Ba năm trước, Nhân dân tệ có thể được mua cho 0.25 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Nhân dân tệ có thể được bán cho 0.26 0 Lev Bulgaria. Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.16% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ. -2.58% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nhân dân tệ Lev Bulgaria
Bạn có thể mua 2.51 Lev Bulgaria cho 10 Nhân dân tệ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Nhân dân tệ cho 6.27 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 12.53 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 50 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 100 Nhân dân tệ, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 25.06 Lev Bulgaria. Để chuyển đổi 250 Nhân dân tệ, 62.66 Lev Bulgaria là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Nhân dân tệ mang lại cho 125.32 Lev Bulgaria.
|
|||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 13 có thể 2024
1 Nhân dân tệ thành Lev Bulgaria hiện có trên 13 có thể 2024 - 0.249763 Lev Bulgaria. Nhân dân tệ thành Lev Bulgaria trên 12 có thể 2024 bằng với 0.249763 Lev Bulgaria. Nhân dân tệ thành Lev Bulgaria trên 11 có thể 2024 bằng với 0.249763 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Nhân dân tệ tối đa cho Lev Bulgaria tiếng Ukraina trong là trên 13.05.2024. Tỷ lệ CNY / BGN tối thiểu trong là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nhân dân tệ và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |
|