Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Ouguiya Đến CFP franc

Ouguiya Đến CFP franc chuyển đổi. Ouguiya giá CFP franc ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 15/05/2024 11:11
1 Ouguiya = 531.79 CFP franc

Tỷ giá hối đoái của Ouguiya thành CFP franc có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Ouguiya tăng theo 0 CFP franc tiếng Ukraina. Ouguiya tăng lên. Ouguiya có giá hôm nay 531.79 CFP franc.

Tỷ giá Ouguiya Đến CFP franc

Một tháng trước, Ouguiya có thể được đổi thành 0 CFP franc. Ba tháng trước, Ouguiya có thể được mua cho 0 CFP franc. Mười năm trước, Ouguiya có thể được bán cho 0 0 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Ouguiya thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ouguiya thành CFP franc mỗi năm.

   Tỷ giá Ouguiya (MRO) Đến CFP franc (XPF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Ouguiya CFP franc

Ouguiya (MRO) Đến CFP franc (XPF)
1 Ouguiya 531.79 CFP franc
5 Ouguiya 2 658.95 CFP franc
10 Ouguiya 5 317.90 CFP franc
25 Ouguiya 13 294.74 CFP franc
50 Ouguiya 26 589.48 CFP franc
100 Ouguiya 53 178.95 CFP franc

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5 317.90 CFP franc cho 10 Ouguiya. Hôm nay, 25 Ouguiya có thể được đổi thành 13 294.74 CFP franc. Nếu bạn có 50 Ouguiya, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 26 589.48 CFP franc. Nếu bạn có 100 Ouguiya, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 53 178.95 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 132 947.38 CFP franc cho 250 Ouguiya. Hôm nay, có thể mua 265 894.77 CFP franc cho 500 Ouguiya.

   Ouguiya Đến CFP franc Tỷ giá
   Ouguiya Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Ouguiya và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Ouguiya ký hiệu tiền tệ, Ouguiya ký tiền: UM. Ouguiya Tiểu bang: Mauritania. Ouguiya mã tiền tệ MRO. Ouguiya Đồng tiền: Khoum.

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.