1 Peso Uruguayo = 4.01 Yên Nhật Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Peso Uruguayo tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Peso Uruguayo có giá hôm nay 4.01 Yên Nhật. Tỷ lệ Peso Uruguayo tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Peso Uruguayo Đến Yên NhậtMột năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 3.59 Yên Nhật. Năm năm trước, Peso Uruguayo có thể được đổi thành 3.19 Yên Nhật. Mười năm trước, Peso Uruguayo có thể được mua cho 3.59 0 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo thành Yên Nhật trong tuần là -0.95%. 0.22% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Uruguayo. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguayo Yên Nhật
Hôm nay, có thể mua 40.06 Yên Nhật cho 10 Peso Uruguayo. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 100.16 Yên Nhật cho 25 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 200.32 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 100 Peso Uruguayo, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 400.63 Yên Nhật. Hôm nay 250 UYU = 1 001.58 JPY. Hôm nay, 500 Peso Uruguayo có thể được bán cho 2 003.15 Yên Nhật.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo Đến Yên Nhật hôm nay tại 04 có thể 2024
4 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo chi phí 4.120051 Yên Nhật. 3 có thể 2024, 1 Peso Uruguayo = 4.116706 Yên Nhật. Peso Uruguayo đến Yên Nhật trên 2 có thể 2024 - 4.137046 Yên Nhật. Tỷ lệ Peso Uruguayo tối đa cho Yên Nhật trong là trên 30.04.2024. Tỷ lệ UYU / JPY tối thiểu trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Peso Uruguayo và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPeso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |
|