Tỷ giá Riel Đến Euro
Một tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.000232 Euro. Ba năm trước, Riel có thể được mua cho 0.000205 Euro. Năm năm trước, Riel có thể được bán cho 0.000221 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một tháng là -0.09%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một năm là 3.55%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Riel Euro
Riel (KHR) Đến Euro (EUR)
|
10 000 Riel |
2.30 Euro |
50 000 Riel |
11.49 Euro |
100 000 Riel |
22.99 Euro |
250 000 Riel |
57.47 Euro |
500 000 Riel |
114.95 Euro |
1 000 000 Riel |
229.89 Euro |
Hôm nay, 10 Riel có thể được mua cho 0.002299 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.005747 Euro cho 25 Riel. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.011495 Euro. Hôm nay, 0.022989 Euro có thể được bán cho 100 Riel. Bạn có thể mua 0.057473 Euro cho 250 Riel . Bạn có thể mua 0.11 Euro cho 500 Riel .
|
Riel và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛.
Riel Tiểu bang: Campuchia.
Riel mã tiền tệ KHR.
Riel Đồng tiền: sen.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|