Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Riel Đến Euro

Riel Đến Euro chuyển đổi. Riel giá Euro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 30/04/2024 16:06
10 000 Riel = 2.30 Euro

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Riel thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Riel hiện bằng 0.00023 Euro. 1 Riel tăng bởi 0 Euro. Tỷ lệ Riel tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Riel Đến Euro

Một tuần trước, Riel có thể được mua cho 0.000232 Euro. Ba năm trước, Riel có thể được mua cho 0.000205 Euro. Năm năm trước, Riel có thể được bán cho 0.000221 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một tháng là -0.09%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Euro trong một năm là 3.55%.

   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riel Euro

Riel (KHR) Đến Euro (EUR)
10 000 Riel 2.30 Euro
50 000 Riel 11.49 Euro
100 000 Riel 22.99 Euro
250 000 Riel 57.47 Euro
500 000 Riel 114.95 Euro
1 000 000 Riel 229.89 Euro

Hôm nay, 10 Riel có thể được mua cho 0.002299 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.005747 Euro cho 25 Riel. Nếu bạn có 50 Riel, thì trong Áo họ có thể đổi thành 0.011495 Euro. Hôm nay, 0.022989 Euro có thể được bán cho 100 Riel. Bạn có thể mua 0.057473 Euro cho 250 Riel . Bạn có thể mua 0.11 Euro cho 500 Riel .

   Riel Đến Euro Tỷ giá

Riel Đến Euro hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.000234 2.76 * 10-6
29.04.2024 0.000231 2.73 * 10-7
28.04.2024 0.000231 1.62 * 10-6
27.04.2024 0.000229 -7.92 * 10-7
26.04.2024 0.00023 1.38 * 10-6

Hôm nay 500 KHR = 0.000234 EUR. Riel đến Euro trên 29 Tháng tư 2024 - 0.000231 Euro. Riel đến Euro trên 28 Tháng tư 2024 - 0.000231 Euro. Tỷ lệ Riel tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. Tỷ lệ KHR / EUR tối thiểu cho tháng trước là trên 27.04.2024.

   Riel Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.

Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.