Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia

Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia chuyển đổi. Rupee Nepal giá Birr Ethiopia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 15/05/2024 22:50
10 Rupee Nepal = 4.31 Birr Ethiopia

Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupee Nepal tăng bởi 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Rupee Nepal tăng lên. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.43 Birr Ethiopia.

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia

Ba tháng trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.43 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.42 Birr Ethiopia. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.41 Birr Ethiopia. Trong tuần, Rupee Nepal thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.32%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trong một tháng là 0.69%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trong một năm là 4.43%.

   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Birr Ethiopia (ETB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Birr Ethiopia

Rupee Nepal (NPR) Đến Birr Ethiopia (ETB)
10 Rupee Nepal 4.31 Birr Ethiopia
50 Rupee Nepal 21.55 Birr Ethiopia
100 Rupee Nepal 43.09 Birr Ethiopia
250 Rupee Nepal 107.73 Birr Ethiopia
500 Rupee Nepal 215.46 Birr Ethiopia
1 000 Rupee Nepal 430.93 Birr Ethiopia

Bạn có thể bán 10 Rupee Nepal cho 4.31 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 25 Rupee Nepal, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 10.77 Birr Ethiopia. Hôm nay, 50 Rupee Nepal có thể được bán cho 21.55 Birr Ethiopia. Chuyển đổi 100 Rupee Nepal chi phí 43.09 Birr Ethiopia. Chuyển đổi 250 Rupee Nepal chi phí 107.73 Birr Ethiopia. Để chuyển đổi 500 Rupee Nepal, 215.46 Birr Ethiopia là cần thiết.

   Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 15 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
16.05.2024 0.43093 0.001898 ↑
15.05.2024 0.429032 -0.000684 ↓
14.05.2024 0.429715 -6 * 10-5
13.05.2024 0.429775 1.39 * 10-7
12.05.2024 0.429775 -1.57 * 10-7

16 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.43093 Birr Ethiopia. 15 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.429032 Birr Ethiopia. Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trên 14 có thể 2024 bằng với 0.429715 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Birr Ethiopia trong là trên 16.05.2024. Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trên 12 có thể 2024 bằng với 0.429775 Birr Ethiopia.

   Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Rupee Nepal mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.