10 Rupee Nepal = 4.31 Birr Ethiopia Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rupee Nepal tăng bởi 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Rupee Nepal tăng lên. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.43 Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến Birr EthiopiaBa tháng trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.43 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.42 Birr Ethiopia. Một năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.41 Birr Ethiopia. Trong tuần, Rupee Nepal thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.32%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trong một tháng là 0.69%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trong một năm là 4.43%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Birr Ethiopia
Bạn có thể bán 10 Rupee Nepal cho 4.31 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 25 Rupee Nepal, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 10.77 Birr Ethiopia. Hôm nay, 50 Rupee Nepal có thể được bán cho 21.55 Birr Ethiopia. Chuyển đổi 100 Rupee Nepal chi phí 43.09 Birr Ethiopia. Chuyển đổi 250 Rupee Nepal chi phí 107.73 Birr Ethiopia. Để chuyển đổi 500 Rupee Nepal, 215.46 Birr Ethiopia là cần thiết.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 15 có thể 2024
16 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.43093 Birr Ethiopia. 15 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.429032 Birr Ethiopia. Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trên 14 có thể 2024 bằng với 0.429715 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Birr Ethiopia trong là trên 16.05.2024. Rupee Nepal thành Birr Ethiopia trên 12 có thể 2024 bằng với 0.429775 Birr Ethiopia.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Rupee Nepal mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |
|