Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Rupee Nepal Đến Yên Nhật

Rupee Nepal Đến Yên Nhật chuyển đổi. Rupee Nepal giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 07/05/2024 16:32
1 Rupee Nepal = 1.16 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupee Nepal là 1.16 Yên Nhật. 1 Rupee Nepal tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 1.16 Yên Nhật.

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Yên Nhật

Một tuần trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 1.19 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 1.12 Yên Nhật. Ba năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.92 Yên Nhật. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Yên Nhật trong tuần là -2.61%. 1.77% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal.

   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Yên Nhật

Rupee Nepal (NPR) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Rupee Nepal 1.16 Yên Nhật
5 Rupee Nepal 5.78 Yên Nhật
10 Rupee Nepal 11.55 Yên Nhật
25 Rupee Nepal 28.88 Yên Nhật
50 Rupee Nepal 57.76 Yên Nhật
100 Rupee Nepal 115.53 Yên Nhật

Bạn có thể trao đổi 10 Rupee Nepal cho 11.55 Yên Nhật . Để chuyển đổi 25 Rupee Nepal, 28.88 Yên Nhật là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 57.76 Yên Nhật lấy 50 Rupee Nepal . Hôm nay, 115.53 Yên Nhật có thể được bán cho 100 Rupee Nepal. Nếu bạn có 250 Rupee Nepal, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 288.82 Yên Nhật. Nếu bạn có 500 Rupee Nepal, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 577.64 Yên Nhật.

   Rupee Nepal Đến Yên Nhật Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Yên Nhật hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 1.162859 -0.006682 ↓
06.05.2024 1.169542 -0.012597 ↓
05.05.2024 1.182139 0.002886 ↑
04.05.2024 1.179253 -0.006194 ↓
03.05.2024 1.185447 0.004468 ↑

Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Rupee Nepal = 1.162859 Yên Nhật. 6 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 1.169542 Yên Nhật. Rupee Nepal đến Yên Nhật trên 5 có thể 2024 - 1.182139 Yên Nhật. Tỷ lệ Rupee Nepal tối đa cho Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. Tỷ giá Rupee Nepal tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong là trên 07.05.2024.

   Rupee Nepal Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.