10 Shekel Israel mới = 7.21 Lari Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shekel Israel mới thành Lari. Tỷ giá hối đoái từ Shekel Israel mới sang Lari từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shekel Israel mới là 0.72 Lari. 1 Shekel Israel mới đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lari. Đối với 1 Shekel Israel mới bây giờ bạn cần thanh toán 0.72 Lari. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shekel Israel mới Đến LariMột tuần trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 0.73 Lari. Sáu tháng trước, Shekel Israel mới có thể được đổi thành 0.70 Lari. Mười năm trước, Shekel Israel mới có thể được trao đổi với 0.69 0 Lari. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.92% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Lari mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Lari trong một tháng là -1.1%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Lari
Hôm nay, 7.21 Lari có thể được bán cho 10 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 18.01 Lari, thì trong Gruzia họ có thể đổi thành 25 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 36.03 Lari, thì trong Gruzia bạn có thể mua 50 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 100 Shekel Israel mới, thì trong Gruzia họ có thể đổi thành 72.06 Lari. Bạn có thể mua 180.14 Lari cho 250 Shekel Israel mới . Nếu bạn có 500 Shekel Israel mới, thì trong Gruzia họ có thể đổi thành 360.29 Lari.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới Đến Lari hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay 0.721285 GEL = 500 ILS. Shekel Israel mới đến Lari trên 8 có thể 2024 - 0.727046 Lari. Shekel Israel mới thành Lari trên 7 có thể 2024 bằng với 0.713409 Lari. Shekel Israel mới đến Lari trên 6 có thể 2024 - 0.721434 Lari. Shekel Israel mới thành Lari trên 5 có thể 2024 bằng với 0.727397 Lari.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |
|