1 Shekel Israel mới = 6.97 Peso Cuba Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Shekel Israel mới hiện bằng 6.97 Peso Cuba. Chi phí của 1 Shekel Israel mới hiện bằng 6.97 Peso Cuba. Tỷ lệ Shekel Israel mới tăng so với Peso Cuba bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Peso CubaMột tuần trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 6.94 Peso Cuba. Ba tháng trước, Shekel Israel mới có thể được đổi thành 7.05 Peso Cuba. Sáu tháng trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 6.77 Peso Cuba. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.43% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới. Trong năm, Shekel Israel mới thành Peso Cuba tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Peso Cuba
Chuyển đổi 10 Shekel Israel mới chi phí 69.66 Peso Cuba. Nếu bạn có 174.16 Peso Cuba, thì trong Cuba bạn có thể mua 25 Shekel Israel mới. Hôm nay, 50 Shekel Israel mới có thể được đổi thành 348.31 Peso Cuba. Bạn có thể mua 100 Shekel Israel mới cho 696.63 Peso Cuba . Bạn có thể bán 1 741.57 Peso Cuba cho 250 Shekel Israel mới . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3 483.14 Peso Cuba cho 500 Shekel Israel mới.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới Đến Peso Cuba hôm nay tại 15 có thể 2024
1 Shekel Israel mới thành Peso Cuba hiện có trên 15 có thể 2024 - 6.966275 Peso Cuba. 14 có thể 2024, 1 Shekel Israel mới chi phí 6.919262 Peso Cuba. Shekel Israel mới thành Peso Cuba trên 13 có thể 2024 bằng với 6.905522 Peso Cuba. Shekel Israel mới thành Peso Cuba trên 12 có thể 2024 bằng với 6.907745 Peso Cuba. Tỷ lệ ILS / CUP tối thiểu cho tháng trước là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới và Peso Cuba ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. Peso Cuba ký hiệu tiền tệ, Peso Cuba ký tiền: $. Peso Cuba Tiểu bang: Cuba. Peso Cuba mã tiền tệ CUP. Peso Cuba Đồng tiền: centavo. |
|