100 Rupee Sri Lanka = 5.16 Rufiyaa Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Sri Lanka là 0.051635 Rufiyaa. Rupee Sri Lanka tăng lên. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến RufiyaaMột tháng trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.051754 Rufiyaa. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.078436 Rufiyaa. Mười năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 0.050131 0 Rufiyaa. 0.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Rufiyaa mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Rufiyaa trong một tháng là -0.23%. Trong năm, Rupee Sri Lanka thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Rufiyaa
Chuyển đổi 10 Rupee Sri Lanka chi phí 0.52 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Rupee Sri Lanka cho 1.29 Rufiyaa. Bạn có thể bán 2.58 Rufiyaa cho 50 Rupee Sri Lanka . Hôm nay, 100 Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 5.16 Rufiyaa. Hôm nay, có thể mua 12.91 Rufiyaa cho 250 Rupee Sri Lanka. Hôm nay 25.82 MVR = 500 LKR.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka Đến Rufiyaa hôm nay tại 14 có thể 2024
Hôm nay tại 14 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.051635 Rufiyaa. 13 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.051661 Rufiyaa. Rupee Sri Lanka thành Rufiyaa trên 12 có thể 2024 bằng với 0.051726 Rufiyaa. 11 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.051682 Rufiyaa. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tối thiểu đến Rufiyaa của Ukraine trong tháng trước là trên 14.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |
|