Tỷ giá Tala Samoa Đến Euro
Một tháng trước, Tala Samoa có thể được bán cho 0.33 Euro. Ba tháng trước, Tala Samoa có thể được mua cho 0.33 Euro. Sáu tháng trước, Tala Samoa có thể được mua cho 0.33 Euro. Tỷ giá hối đoái của Tala Samoa sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.49% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa thành Euro trong một năm là -2.69%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Euro
Tala Samoa (WST) Đến Euro (EUR)
|
10 Tala Samoa |
3.32 Euro |
50 Tala Samoa |
16.58 Euro |
100 Tala Samoa |
33.16 Euro |
250 Tala Samoa |
82.90 Euro |
500 Tala Samoa |
165.80 Euro |
1 000 Tala Samoa |
331.59 Euro |
Bạn có thể mua 3.32 Euro cho 10 Tala Samoa . Nếu bạn có 8.29 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Tala Samoa. Bạn có thể mua 50 Tala Samoa cho 16.58 Euro . Bạn có thể bán 33.16 Euro cho 100 Tala Samoa . Nếu bạn có 250 Tala Samoa, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 82.90 Euro. Nếu bạn có 165.80 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 500 Tala Samoa.
|
Tala Samoa và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Tala Samoa ký hiệu tiền tệ, Tala Samoa ký tiền: T.
Tala Samoa Tiểu bang: Samoa.
Tala Samoa mã tiền tệ WST.
Tala Samoa Đồng tiền: sen.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|