1 Tala Samoa = 6.56 Lilangeni Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Tala Samoa tăng theo 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Hôm nay Tala Samoa đang tăng lên Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Tala Samoa tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tala Samoa Đến LilangeniMột tuần trước, Tala Samoa có thể được mua cho 6.60 Lilangeni. Ba năm trước, Tala Samoa có thể được bán cho 5.57 Lilangeni. Mười năm trước, Tala Samoa có thể được trao đổi với 7.04 0 Lilangeni. Tala Samoa tỷ giá hối đoái với Lilangeni thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa thành Lilangeni mỗi tuần. Trong năm, Tala Samoa thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.83%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Lilangeni
Nếu bạn có 10 Tala Samoa, thì trong Swaziland chúng có thể được bán cho 65.61 Lilangeni. Bạn có thể mua 164.03 Lilangeni cho 25 Tala Samoa . Hôm nay, có thể mua 328.06 Lilangeni cho 50 Tala Samoa. Bạn có thể mua 656.12 Lilangeni cho 100 Tala Samoa . Hôm nay, 1 640.30 Lilangeni có thể được bán cho 250 Tala Samoa. Hôm nay, 500 Tala Samoa có thể được đổi thành 3 280.61 Lilangeni.
|
|||||||||||||||||||||
Tala Samoa Đến Lilangeni hôm nay tại 12 có thể 2024
Tala Samoa thành Lilangeni trên 12 có thể 2024 bằng với 6.561219 Lilangeni. Tala Samoa đến Lilangeni trên 11 có thể 2024 - 6.56688 Lilangeni. 10 có thể 2024, 1 Tala Samoa chi phí 6.578594 Lilangeni. Tỷ lệ Tala Samoa tối đa cho Lilangeni trong là trên 09.05.2024. Tỷ lệ Tala Samoa tối thiểu đến Lilangeni của Ukraine trong tháng trước là trên 12.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tala Samoa và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTala Samoa ký hiệu tiền tệ, Tala Samoa ký tiền: T. Tala Samoa Tiểu bang: Samoa. Tala Samoa mã tiền tệ WST. Tala Samoa Đồng tiền: sen. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |
|