1 Shilling Uganda = 3.40 Som Uzbekistan Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Som Uzbekistan. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Shilling Uganda hiện bằng 3.40 Som Uzbekistan. Đối với 1 Shilling Uganda bây giờ bạn cần thanh toán 3.40 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 3.37 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 3.29 Som Uzbekistan. Ba năm trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 2.97 Som Uzbekistan. 0.83% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Som Uzbekistan mỗi tuần. Trong tháng, Shilling Uganda thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.49%. 10.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Som Uzbekistan mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Som Uzbekistan
Nếu bạn có 33.96 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 10 Shilling Uganda. Nếu bạn có 25 Shilling Uganda, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 84.91 Som Uzbekistan. Hôm nay, 169.82 Som Uzbekistan có thể được bán cho 50 Shilling Uganda. Nếu bạn có 100 Shilling Uganda, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 339.65 Som Uzbekistan. Bạn có thể trao đổi 250 Shilling Uganda cho 849.12 Som Uzbekistan . Bạn có thể mua 1 698.25 Som Uzbekistan cho 500 Shilling Uganda .
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 19 có thể 2024
1 Shilling Uganda thành Som Uzbekistan hiện có trên 19 có thể 2024 - 3.392001 Som Uzbekistan. 18 có thể 2024, 1 Shilling Uganda chi phí 3.374555 Som Uzbekistan. 17 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 3.364806 Som Uzbekistan. 16 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 3.374782 Som Uzbekistan. Tỷ lệ UGX / UZS tối thiểu cho tháng trước là trên 17.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |
|