Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 06/05/2024 11:51
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 7.07 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng 7.07 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ

Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 7.25 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 7.27 Nhân dân tệ. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 7.05 Nhân dân tệ. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái với Nhân dân tệ thuận tiện để xem trên biểu đồ. -4.6% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ trong một năm là 0.25%.

   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Nhân dân tệ

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Nhân dân tệ (CNY)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 7.07 Nhân dân tệ
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 35.36 Nhân dân tệ
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 70.72 Nhân dân tệ
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 176.81 Nhân dân tệ
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 353.62 Nhân dân tệ
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 707.23 Nhân dân tệ

Nếu bạn có 70.72 Nhân dân tệ, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay, 176.81 Nhân dân tệ có thể được bán cho 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mang lại cho 353.62 Nhân dân tệ. Bạn có thể mua 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 707.23 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mang lại cho 1 768.08 Nhân dân tệ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3 536.15 Nhân dân tệ cho 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 7.212791 -0.073461 ↓
05.05.2024 7.286252 -
04.05.2024 7.286252 -0.056775 ↓
03.05.2024 7.343027 -0.09866 ↓
02.05.2024 7.441686 0.004143 ↑

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ trên 6 có thể 2024 bằng với 7.212791 Nhân dân tệ. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Nhân dân tệ trên 5 có thể 2024 - 7.286252 Nhân dân tệ. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Nhân dân tệ trên 4 có thể 2024 bằng với 7.286252 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái BMD / CNY cho tháng trước là trên 02.05.2024. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Nhân dân tệ trên 2 có thể 2024 - 7.441686 Nhân dân tệ.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.