Tỷ giá Dollar Suriname Đến Euro
Sáu tháng trước, Dollar Suriname có thể được mua cho 0.024672 Euro. Một năm trước, Dollar Suriname có thể được đổi thành 0.024574 Euro. Năm năm trước, Dollar Suriname có thể được đổi thành 0.12 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Suriname thành Euro trong một tháng là 4.08%. Trong năm, Dollar Suriname thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 12.29%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Suriname Euro
Dollar Suriname (SRD) Đến Euro (EUR)
|
100 Dollar Suriname |
2.76 Euro |
500 Dollar Suriname |
13.80 Euro |
1 000 Dollar Suriname |
27.59 Euro |
2 500 Dollar Suriname |
68.98 Euro |
5 000 Dollar Suriname |
137.97 Euro |
10 000 Dollar Suriname |
275.93 Euro |
Bạn có thể trao đổi 10 Dollar Suriname cho 0.28 Euro . Hôm nay, 25 Dollar Suriname có thể được mua cho 0.69 Euro. Nếu bạn có 50 Dollar Suriname, thì trong Áo bạn có thể mua 1.38 Euro. Bạn có thể bán 2.76 Euro cho 100 Dollar Suriname . Hôm nay 250 SRD = 6.90 EUR. Nếu bạn có 13.80 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 500 Dollar Suriname.
|
Dollar Suriname Đến Euro hôm nay tại 02 có thể 2024
Ngày
|
Tỷ lệ
|
Thay đổi
|
02.05.2024 |
0.028211 |
1.57 * 10-5 ↑ |
01.05.2024 |
0.028196 |
0.000221 ↑ |
30.04.2024 |
0.027975 |
0.000288 ↑ |
29.04.2024 |
0.027687 |
0.000195 ↑ |
28.04.2024 |
0.027492 |
0.000193 ↑ |
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Dollar Suriname = 0.028211 Euro. 1 có thể 2024, 1 Dollar Suriname = 0.028196 Euro. 30 Tháng tư 2024, 1 Dollar Suriname = 0.027975 Euro. Tỷ lệ Dollar Suriname tối đa cho Euro tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ SRD / EUR trong là trên 28.04.2024.
|
Dollar Suriname và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Dollar Suriname ký hiệu tiền tệ, Dollar Suriname ký tiền: $.
Dollar Suriname Tiểu bang: Surinam.
Dollar Suriname mã tiền tệ SRD.
Dollar Suriname Đồng tiền: phần trăm.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|