Tỷ giá Vatu Đến Euro
Ba tháng trước, Vatu có thể được mua cho 0.00777 Euro. Sáu tháng trước, Vatu có thể được bán cho 0.007899 Euro. Năm năm trước, Vatu có thể được đổi thành 0.008102 Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Euro trong tuần là -0.25%. 0.27% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu. 1.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Euro mỗi năm.
|
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Euro
Vatu (VUV) Đến Euro (EUR)
|
1 000 Vatu |
7.84 Euro |
5 000 Vatu |
39.22 Euro |
10 000 Vatu |
78.45 Euro |
25 000 Vatu |
196.12 Euro |
50 000 Vatu |
392.23 Euro |
100 000 Vatu |
784.46 Euro |
Hôm nay, 0.078446 Euro có thể được bán cho 10 Vatu. Bạn có thể mua 0.20 Euro cho 25 Vatu . Bạn có thể mua 50 Vatu cho 0.39 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Vatu mang lại cho 0.78 Euro. Hôm nay 250 VUV = 1.96 EUR. Nếu bạn có 3.92 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 500 Vatu.
|
Vatu và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt.
Vatu Tiểu bang: Vanuatu.
Vatu mã tiền tệ VUV.
Vatu Đồng tiền: -.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|