Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến Euro
Ba tháng trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 0.13 Euro. Năm năm trước, Krone Đan Mạch có thể được mua cho 0.13 Euro. Mười năm trước, Krone Đan Mạch có thể được bán cho 0.13 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.25% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch. -0.3% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch.
|
Chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Euro
Krone Đan Mạch (DKK) Đến Euro (EUR)
|
10 Krone Đan Mạch |
1.34 Euro |
50 Krone Đan Mạch |
6.70 Euro |
100 Krone Đan Mạch |
13.41 Euro |
250 Krone Đan Mạch |
33.52 Euro |
500 Krone Đan Mạch |
67.04 Euro |
1 000 Krone Đan Mạch |
134.09 Euro |
Nếu bạn có 10 Krone Đan Mạch, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 1.34 Euro. Hôm nay, có thể mua 3.35 Euro cho 25 Krone Đan Mạch. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Krone Đan Mạch cho 6.70 Euro. Nếu bạn có 100 Krone Đan Mạch, thì trong Áo họ có thể đổi thành 13.41 Euro. Nếu bạn có 33.52 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 250 Krone Đan Mạch. Bạn có thể trao đổi 500 Krone Đan Mạch cho 67.04 Euro .
|
Krone Đan Mạch và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr.
Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe.
Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK.
Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|