Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania (2018).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Troy ounce bạc cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Troy ounce bạc cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Troy ounce bạc / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Troy ounce bạc chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 32611.075006
Tháng mười một 2018 32709.580639
Tháng Mười 2018 33474.552504
Tháng Chín 2018 33251.262514
Tháng Tám 2018 35403.280164
Tháng bảy 2018 36717.432854
Tháng sáu 2018 37523.877860
có thể 2018 37285.590713
Tháng tư 2018 36967.288123
Tháng Ba 2018 36896.920115
Tháng hai 2018 39048.536276
Tháng Giêng 2018 37787.868871

Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc sang Shilling Tanzania có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Troy ounce bạc cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Troy ounce bạc cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự tăng giảm của Troy ounce bạc thành Shilling Tanzania kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Troy ounce bạc / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania.