Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania (2022).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Troy ounce bạc cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Troy ounce bạc cho Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Biểu đồ về lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Troy ounce bạc / Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Troy ounce bạc chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tiếng Ukraina.

Đổi Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 51928.976658
Tháng mười một 2022 45374.921346
Tháng Mười 2022 44343.391417
Tháng Chín 2022 41190.244226
Tháng Tám 2022 47088.875015
Tháng bảy 2022 47102.899030
Tháng sáu 2022 50159.084881
có thể 2022 54625.002203
Tháng tư 2022 57537.156727
Tháng Ba 2022 56372.531114
Tháng hai 2022 51920.076782
Tháng Giêng 2022 53765.534241

Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc sang Shilling Tanzania có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Troy ounce bạc cho Shilling Tanzania, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Troy ounce bạc cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự tăng giảm của Troy ounce bạc thành Shilling Tanzania kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Troy ounce bạc / Shilling Tanzania mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Tanzania để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc so với loại tiền tệ khác. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce bạc đến Shilling Tanzania.