Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik (2022).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Tugrik tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Tugrik, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik tiếng Ukraina.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 6041147.005107
Tháng mười một 2022 5539711.220543
Tháng Mười 2022 5434404.112410
Tháng Chín 2022 5463080.404818
Tháng Tám 2022 5552683.083217
Tháng bảy 2022 5643816.639596
Tháng sáu 2022 5698945.494586
có thể 2022 5768744.971166
Tháng tư 2022 5616232.645942
Tháng Ba 2022 5467070.680499
Tháng hai 2022 5142759.307468
Tháng Giêng 2022 5232330.998848

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) này đến Tugrik trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Tugrik của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Bạn có thể thấy Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Tugrik báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Tugrik trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Sự tăng giảm của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Tugrik kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Tugrik mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Tugrik để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Troy ounce vàng / vàng điện tử) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Tugrik tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Tugrik cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.