Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2013 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda (2019).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho bất kỳ ngày nào. Tất cả các trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Shilling Uganda từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shilling Uganda tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda cho năm đã chọn.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 5405834.290273
Tháng mười một 2019 5610966.399746
Tháng Mười 2019 5426544.907523
Tháng Chín 2019 5610507.392766
Tháng Tám 2019 5216564.623040
Tháng bảy 2019 5150603.776713
Tháng sáu 2019 4916776.309090
có thể 2019 4797718.897618
Tháng tư 2019 4798829.548009
Tháng Ba 2019 4868027.882340
Tháng hai 2019 4837518.467418
Tháng Giêng 2019 4761460.082616

Lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Shilling Uganda có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Để xem Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự tăng giảm của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Shilling Uganda kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) / Shilling Uganda mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Shilling Uganda để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) so với loại tiền tệ khác.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Shilling Uganda.