Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2022)

Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2022).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Ariary Malagascar cho Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar sang Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Ariary Malagascar trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Ariary Malagascar chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2022 0.000007
Tháng mười một 2022 0.000008
Tháng Mười 2022 0.000008
Tháng Chín 2022 0.000008
Tháng Tám 2022 0.000008
Tháng bảy 2022 0.000008
Tháng sáu 2022 0.000007
có thể 2022 0.000008
Tháng tư 2022 0.000007
Tháng Ba 2022 0.000007
Tháng hai 2022 0.000007
Tháng Giêng 2022 0.000008

Các tỷ giá hối đoái Ariary Malagascar này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Ariary Malagascar / Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Ariary Malagascar cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Ariary Malagascar thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Ariary Malagascar để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Ariary Malagascar thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Ariary Malagascar đến Unidades de formento (Mã tài chính).