Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (2013).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Dinar Bahrain chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina.

Đổi Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá Dinar Bahrain Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 0.060254
Tháng mười một 2013 0.059430
Tháng Mười 2013 0.057452
Tháng Chín 2013 0.057995
Tháng Tám 2013 0.058979
Tháng bảy 2013 0.058600
Tháng sáu 2013 0.058417
có thể 2013 0.055645
Tháng tư 2013 0.054677
Tháng Ba 2013 0.054814
Tháng hai 2013 0.055085
Tháng Giêng 2013 0.054922

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain này đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Báo giá hàng tháng của Dinar Bahrain cho Unidades de formento (Mã tài chính), bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Dinar Bahrain thành Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử của Dinar Bahrain so với loại tiền tệ khác.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Dinar Bahrain thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Để xem Dinar Bahrain đến Unidades de formento (Mã tài chính) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.