Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Dinar Bahrain Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Bahrain Đến Kip.
Hơn ...

Tiểu bang: Bahrain

Mã ISO: BHD

Đồng tiền: fils

Ngày Tỷ lệ
2024 54485.702016
2023 46052.631579
2022 29671.819332
2021 24776.649986
2020 23594.848260
2019 22668.668690
2018 22044.524529
2017 21534.192954
2016 21624.184759
2015 21528.456716
2014 21295.109623
2013 21100.289509
2012 21263.499393
2011 21405.417617
2010 22505.206138
2009 22584.266999
2008 24626.029812
2007 25778.857252
2006 26923.093582
2005 20801.487919
2004 20906.032749
2003 20158.079639
2002 20159.157895
2001 20158.049826
2000 20423.408846
1999 11141.855746
1998 5329.052757
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.