Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái (2008)

Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (2008).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Pound Liban thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Biểu đồ về lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Pound Liban / Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina.

Đổi Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá Pound Liban Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2008 0.000666
Tháng mười một 2008 0.000665
Tháng Mười 2008 0.000665
Tháng Chín 2008 0.000666
Tháng Tám 2008 0.000665
Tháng bảy 2008 0.000664
Tháng sáu 2008 0.000664
có thể 2008 0.000663
Tháng tư 2008 0.000654
Tháng Ba 2008 0.000634
Tháng hai 2008 0.000663
Tháng Giêng 2008 0.000664

Các tỷ giá hối đoái Pound Liban này đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Pound Liban / Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Bạn có thể thấy Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Pound Liban để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Cơ sở dữ liệu miễn phí của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Pound Liban đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).