Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Franc Burundi Đến Dram Armenia lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Dram Armenia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Dram Armenia.
Hơn ...

Tiểu bang: Burundi

Mã ISO: BIF

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2024 0.141141
2023 0.200128
2022 0.240587
2021 0.269187
2020 0.255215
2019 0.268588
2018 0.275394
2017 0.288596
2016 0.311319
2015 0.312680
2014 0.264113
2013 0.267273
2012 0.296268
2011 0.321360
2010 0.331797
2009 0.249757
2008 0.280606
2007 0.353505
2006 0.451061
2005 0.455543
2004 0.513210
2003 0.560785
2002 0.651849
2001 0.724849
2000 0.883921
1999 1.137085
1998 1.266031
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.