Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (2019).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Toàn bộ lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Biểu đồ về lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina.

Đổi Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá Franc Burundi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 0.000535
Tháng mười một 2019 0.000537
Tháng Mười 2019 0.000540
Tháng Chín 2019 0.000539
Tháng Tám 2019 0.000542
Tháng bảy 2019 0.000543
Tháng sáu 2019 0.000541
có thể 2019 0.000546
Tháng tư 2019 0.000546
Tháng Ba 2019 0.000551
Tháng hai 2019 0.000548
Tháng Giêng 2019 0.000556

Lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Franc Burundi / Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Franc Burundi cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Franc Burundi thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Franc Burundi đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).