Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain (2019).

Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dinar Bahrain, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Bahrain sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2019 15.708917
Tháng mười một 2019 15.712000
Tháng Mười 2019 15.707500
Tháng Chín 2019 15.038891
Tháng Tám 2019 15.260778
Tháng bảy 2019 15.537518
Tháng sáu 2019 16.125535
có thể 2019 15.727337
Tháng tư 2019 15.571281
Tháng Ba 2019 15.571198
Tháng hai 2019 15.568308
Tháng Giêng 2019 15.567523

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Dinar Bahrain trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Dinar Bahrain mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Dinar Bahrain tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Bahrain.