Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái (2023)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan (2023).

Một cơ sở dữ liệu của tất cả các tỷ giá hối đoái cho tất cả các năm trực tuyến. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Pound Sudan từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Pound Sudan tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan tiếng Ukraina. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Sudan sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2023 19046.109967
Tháng mười một 2023 18492.285899
Tháng Mười 2023 18624.597473
Tháng Chín 2023 19474.842971
Tháng Tám 2023 19741.376481
Tháng bảy 2023 20708.531295
Tháng sáu 2023 20470.027248
có thể 2023 20407.815324
Tháng tư 2023 20775.913198
Tháng Ba 2023 19657.863145
Tháng hai 2023 20187.842240
Tháng Giêng 2023 18601.626016

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Pound Sudan trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Pound Sudan của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Pound Sudan, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Pound Sudan trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Pound Sudan mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Pound Sudan để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Sudan.