Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái (2013)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban (2013).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Pound Liban từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Pound Liban, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Pound Liban tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2013 66272.342058
Tháng mười một 2013 67257.311130
Tháng Mười 2013 69715.060574
Tháng Chín 2013 69108.187637
Tháng Tám 2013 67933.540755
Tháng bảy 2013 68403.632701
Tháng sáu 2013 68600.219877
có thể 2013 71790.260944
Tháng tư 2013 73019.530893
Tháng Ba 2013 72858.505154
Tháng hai 2013 72474.776783
Tháng Giêng 2013 72695.345094

Bạn có thể xem bảng lịch sử cho tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ năm 1992 trên trang web. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Pound Liban trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Pound Liban của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Pound Liban, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Pound Liban trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Pound Liban để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Pound Liban tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Pound Liban cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Pound Liban.