Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia lịch sử tỷ giá hối đoái (2016)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia (2016).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Tunisia tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dinar Tunisia, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Tunisia sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2016 92.246827
Tháng mười một 2016 90.374692
Tháng Mười 2016 89.266785
Tháng Chín 2016 87.176913
Tháng Tám 2016 88.229411
Tháng bảy 2016 88.870824
Tháng sáu 2016 87.653123
có thể 2016 83.490325
Tháng tư 2016 81.816666
Tháng Ba 2016 82.252033
Tháng hai 2016 82.222016
Tháng Giêng 2016 83.037916

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Dinar Tunisia trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Dinar Tunisia của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Tunisia trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Dinar Tunisia mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Dinar Tunisia trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dinar Tunisia để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Dinar Tunisia tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Tunisia cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.