Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái (2023)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti (2023).

Bạn có thể tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Franc Djibouti, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Franc Djibouti tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Djibouti sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2023 5647.228997
Tháng mười một 2023 5480.318326
Tháng Mười 2023 5524.981453
Tháng Chín 2023 5783.659036
Tháng Tám 2023 5869.109784
Tháng bảy 2023 6122.287819
Tháng sáu 2023 6058.452486
có thể 2023 6038.180448
Tháng tư 2023 6204.094896
Tháng Ba 2023 5951.162265
Tháng hai 2023 6157.903376
Tháng Giêng 2023 5772.357724

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Franc Djibouti trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Franc Djibouti kể từ năm 1992. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Franc Djibouti để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Franc Djibouti tiếng Ukraina. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Franc Djibouti cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Djibouti.