Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga lịch sử tỷ giá hối đoái (2018)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga (2018).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga hiển thị tất cả các trích dẫn trong 30 năm qua. Biểu đồ về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga từ năm 1992 với một trích dẫn cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trên biểu đồ của tất cả các loại tiền tệ trong 30 năm trên trang web moneyratestoday.com Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga cho năm đã chọn. Sử dụng các chú giải công cụ trên biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) để Rúp Nga tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Nga sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 2769.352441
Tháng mười một 2018 2812.224123
Tháng Mười 2018 2806.629598
Tháng Chín 2018 2887.767322
Tháng Tám 2018 2685.638481
Tháng bảy 2018 2635.614771
Tháng sáu 2018 2704.296875
có thể 2018 2803.575245
Tháng tư 2018 2580.447154
Tháng Ba 2018 2515.941964
Tháng hai 2018 2466.470330
Tháng Giêng 2018 2499.941215

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Rúp Nga trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Rúp Nga của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Rúp Nga, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rúp Nga trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rúp Nga kể từ năm 1992. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Rúp Nga để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) so với loại tiền tệ khác.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Rúp Nga tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rúp Nga.