Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái (2020)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint (2020).

Chúng tôi giữ một lịch sử về tỷ giá hối đoái của tất cả các loại tiền tệ cho mỗi năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Toàn bộ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint tỷ giá hối đoái cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Forint từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Forint tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Forint tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint từ năm 1992 trực tuyến và miễn phí. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint tiếng Ukraina trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 10928.524893
Tháng mười một 2020 11250.036936
Tháng Mười 2020 10771.597619
Tháng Chín 2020 10547.210235
Tháng Tám 2020 10675.476035
Tháng bảy 2020 10821.955729
Tháng sáu 2020 10765.946774
có thể 2020 10850.424577
Tháng tư 2020 10327.748682
Tháng Ba 2020 9993.647545
Tháng hai 2020 11765.965025
Tháng Giêng 2020 11068.992357

Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Forint trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Forint của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử tiền tệ. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Forint, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Ước tính số tiền đã thay đổi trong 10, 20 hoặc 30 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Forint trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Forint tiếng Ukraina. Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Unidades de formento (Mã tài chính) thành Forint cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.