Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái (2012)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ (2012).

Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ từ năm 1992 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái từ năm 1992 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Franc Thụy Sĩ, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ miễn phí về lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ tiếng Ukraina trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2012 44.150688
Tháng mười một 2012 44.550197
Tháng Mười 2012 44.415640
Tháng Chín 2012 44.642078
Tháng Tám 2012 45.439890
Tháng bảy 2012 45.354354
Tháng sáu 2012 45.134088
có thể 2012 44.783661
Tháng tư 2012 43.128960
Tháng Ba 2012 43.067086
Tháng hai 2012 43.000942
Tháng Giêng 2012 43.949727

Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 1992. Các tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) này đến Franc Thụy Sĩ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Franc Thụy Sĩ của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Báo giá hàng tháng của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Franc Thụy Sĩ, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Franc Thụy Sĩ trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này của lịch sử tỷ giá hối đoái . Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Franc Thụy Sĩ mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Tính năng động dài hạn của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các loại tiền tệ liên quan đến tất cả.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một loại tiền tệ khác trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái trong quá khứ, cho mỗi năm. Để xem Unidades de formento (Mã tài chính) đến Franc Thụy Sĩ báo giá cho cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết trong bảng năm.