Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani lịch sử tỷ giá hối đoái (2015)

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2011 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani (2015).

Lịch sử của tỷ lệ Unidades de formento (Mã tài chính) được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 1992. Lịch sử của tỷ giá hối đoái cho bất kỳ ngày nào và cho bất kỳ năm nào bạn có thể tìm thấy với chúng tôi. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Tất cả các trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) cho Guarani từ năm 1992 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani từ năm 1992 đến 2024 mỗi năm.

Trên biểu đồ lịch sử tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Guarani, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của tiền tệ. Lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Guarani tỷ giá hối đoái trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Di chuột qua biểu đồ và xem chính xác Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani cho năm đã chọn. Để tìm ra tỷ lệ chính xác cho năm vừa qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani tiếng Ukraina.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Guarani sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2015 235635.706618
Tháng mười một 2015 229254.184355
Tháng Mười 2015 229679.128246
Tháng Chín 2015 223977.200195
Tháng Tám 2015 213989.930475
Tháng bảy 2015 210266.427715
Tháng sáu 2015 208890.323785
có thể 2015 205997.385646
Tháng tư 2015 200636.576978
Tháng Ba 2015 192496.267859
Tháng hai 2015 192148.630394
Tháng Giêng 2015 191970.645067

Lịch sử Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Guarani có trong bảng cho mỗi năm. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Unidades de formento (Mã tài chính) / Guarani của Ukraine cho mỗi năm kể từ năm 1992 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của tỷ giá hối đoái trong bảng: Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani có sẵn hàng năm: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997 , 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Bạn có thể thấy Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani tỷ giá hối đoái cho mỗi năm và cho mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm. Lịch sử của tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Một sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái trong một khoảng thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của tỷ giá hối đoái. Sự tăng giảm của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Guarani kể từ năm 1992. Tăng và giảm trong Unidades de formento (Mã tài chính) / Guarani mỗi năm cho: 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 , 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một loại tiền thay vì Unidades de formento (Mã tài chính) để tìm hiểu lịch sử tỷ giá hối đoái của nó với Guarani tiếng Ukraina.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ loại tiền tệ nào khác trong những năm qua. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các loại tiền tệ trong hơn 30 năm qua trong phần này của trang web moneyratestoday.com Unidades de formento (Mã tài chính) thành Guarani cho 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Guarani.